Có 2 kết quả:
突然間 tū rán jiān ㄊㄨ ㄖㄢˊ ㄐㄧㄢ • 突然间 tū rán jiān ㄊㄨ ㄖㄢˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suddenly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
suddenly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0